Có 2 kết quả:
甩远 shuǎi yuǎn ㄕㄨㄞˇ ㄩㄢˇ • 甩遠 shuǎi yuǎn ㄕㄨㄞˇ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cast far from oneself
(2) to leave sb far behind
(3) to outdistance
(2) to leave sb far behind
(3) to outdistance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cast far from oneself
(2) to leave sb far behind
(3) to outdistance
(2) to leave sb far behind
(3) to outdistance
Bình luận 0